|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lucidité
| [lucidité] | | danh từ giống cái | | | sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo | | | Lucidité d'un juge | | sự sáng suốt của một thẩm phán | | | Moments de lucidité d'un aliéné | | những lúc tỉnh táo của một bệnh nhân tinh thần | | phản nghĩa Aveuglement, démence, égarement, illusion, ivresse, passion. |
|
|
|
|