Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubricative




lubricative
['lu:brikeitiv]
tính từ
có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn


/'lu:brikeitiv/

tính từ
có thể dùng làm dầu nhờn; dùng làm dầu nhờn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.