Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lubricate





lubricate
['lu:brikeit]
ngoại động từ
tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
to be a bit lubricated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say


/'lu:brikeit/

ngoại động từ
tra dầu mỡ, bôi trơn (máy) !to be a bit lubricated
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say

Related search result for "lubricate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.