|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loạt
| série; suite; rafale; salve | | | Sản xuất hàng loạt | | production en série | | | Một loạt chiến thắng | | une suite de victoires | | | Súng máy bắn từng loạt | | mitrailleuse qui tire par rafales | | | Loạt vỗ tay | | salve d'applaudissements |
|
|
|
|