Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loạt


série; suite; rafale; salve
Sản xuất hàng loạt
production en série
Một loạt chiến thắng
une suite de victoires
Súng máy bắn từng loạt
mitrailleuse qui tire par rafales
Loạt vỗ tay
salve d'applaudissements



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.