| catégorie; espèce; sorte |
| | Xếp sách thành nhiều loại |
| ranger des livres en plusieurs catégories |
| | Các loại tội phạm khác nhau |
| diverses espèces de délit |
| | Những người loại ấy |
| des gens de cette sorte |
| | éliminer; expulser; écarter; évincer |
| | Loại một thí sinh |
| éliminer un candidat |
| | Bị loại ra khỏi danh sách |
| être évincé d'une liste |
| | Bị loại ra khỏi đội bóng |
| être écarté de l'équipe de football |
| | Loại ra khỏi cơ thể |
| expulser de l'organisme |
| | loại ra ngoài vòng chiến đấu |
| | mettre hors de combat |