Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loà



adj
dim

[loà]
dim; dull; lustreless
mắt bị loà
eyes grow dim
gương loà
dim mirror



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.