Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lowness




lowness
['lounis]
danh từ
sự thấp bé, sự nhỏ thấp
tính trầm, tính thấp (âm thanh)
tính hạ (giá cả)
tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn
sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản
lowness of spririts
sự chán nản


/'lounis/

tính từ
sự thấp bé, sự nhỏ thấp
tính trầm, tính thấp (âm thanh)
tính hạ (giá cả)
tính tầm thường, tính thấp hèn, tính hèn mọn, tính nhỏ mọn
sự suy nhược, sự thiếu nhuệ khí, sự chán nản
lowness of spririts sự chán nản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lowness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.