Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
love





love


love

Love is a wonderful feeling.

[lʌv]
danh từ
lòng yêu, tình thương
love of one's country
lòng yêu nước
a mother's love for her children
tình mẹ yêu con
tình yêu, mối tình, ái tình
first love
mối tình đầu
never trifle with love
không nên đùa bỡn với tình yêu
to be in love with
yêu (ai)
to fall in love with
đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
to make love to someone
tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
to marry for love
kết hôn vì tình
người yêu, người tình
thần ái tình
(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người
(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
love all
không không (hai bên cùng không được điểm nào)
love forty
không bốn mươi
a love set
một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)
the love in a cottage
ái tình và nước lã
one can't get it for love or money
không có cách gì lấy được cái đó
to play for love
chơi vì thích, không phải vì tiền
there is no love lost between them
chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi
for the love of God
hãy vì lòng nhân từ của Chúa!
to send sb one's love
gửi ai lời chào thân ái
a labour of love
việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)
the love of sb's life
người yêu quý nhất đời
ngoại động từ
yêu, thương, yêu mến
to love one another
yêu nhau, thương nhau
thích, ưa thích
to love sports
thích thể thao
to love music
thích âm nhạc
he loves to be praised
nó thích được khen
love me, love my dog
yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng
thán từ
cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)


/lʌv/

danh từ
lòng yêu, tình thương
love of one's country lòng yêu nước
a mother's love for her children tình mẹ yêu con
tình yêu, mối tình, ái tình
first love mối tình đầu
never trifle with love không nên đùa bỡn với tình yêu
to be in love with yêu (ai)
to fall in love with đâm ra yêu (phải lòng) (ai)
to make love to someone tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai
to marry for love kết hôn vì tình
người yêu, người tình
thần ái tình
(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu
(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)
love all không không (hai bên cùng không được điểm nào)
love forty không bốn mươi
a love set một ván thua trắng (người thua không được điểm nào) !to love in a cottage
ái tình và nước lã !one can't get it for love or money
không có cách gì lấy được cái đó !to play for love
chơi vì thích không phải vì tiền !there is no love lost between them
chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi

ngoại động từ
yêu, thương, yêu mến
to love one another yêu nhau, thương nhau
thích, ưa thích
to love sports thích thể thao
to love music thích âm nhạc
he loves to be praised nó thích được khen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "love"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.