Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourdement


[lourdement]
phó từ
nặng; nặng nề
Camions lourdement chargés
xe tải chất nặng
Se tromper lourdement
lầm lẫn nặng, lầm to
phịch
Tomber lourdement sur le sol
ngã phịch xuống đất; rơi phịch xuống đất
phản nghĩa Adroitement, légèrement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.