Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loudmouthed




loudmouthed
['laudmauðd]
tính từ
(thông tục) to mồm, hay kêu, hay la


/'laudmauðd/

tính từ
(thông tục) to mồm, hay kêu, hay la

Related search result for "loudmouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.