|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loucher
| [loucher] | | nội động từ | | | lác mắt, lé | | ngoại động từ gián tiếp | | | (thân mật) (loucher sur) ngấp nghé, dòm ngó thèm thuồng | | | Loucher sur quelque chose | | dòm ngó thèm thuồng cái gì | | | faire loucher qqn | | | kích động trí tò mò của ai | | | làm cho ai thèm thuồng |
|
|
|
|