|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
louable
| [louable] | | tính từ | | | đáng khen | | | Action louable | | hành động đáng khen | | | Des louables efforts | | những nỗ lực đáng khen | | phản nghĩa Blâmable, condamnable, mauvais, répréhensible. | | | có thể cho thuê | | | Un appartement louable | | căn hộ có thể cho thuê | | | có thể thuê |
|
|
|
|