lotion
lotion | ['lou∫n] | | danh từ | | | thuốc hoặc mỹ phẩm lỏng dùng cho da | | | soothing lotions for insect bites | | nước xoa làm dịu các vết côn trùng cắn | | | a bottle of cleansing lotion for the face | | một chai nước thơm tẩy rửa mặt |
/'louʃn/
danh từ nước thơm (để gội đầu, để tắm) thuốc rửa (vết thương) (từ lóng) chất cay, rượu
|
|