|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lot
| [lot] | | danh từ giống đực | | | lô | | | Diviser un terrain en plusieurs lots | | chia một đám đất thành nhiều lô | | | Des lots égaux | | những lô bằng nhau | | | Un lot de chaussures | | một lô giày dép; một mớ giày dép | | | vé trúng | | | Le gros lot | | vé trúng độc đắc | | | phận | | | C'est son lot | | đó là phận của nó | | | tirer le gros lot | | | trúng số độc đắc | | | vớ bở, thành công lớn | | phản nghĩa Totalité, tout. |
|
|
|
|