Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loss-leader




loss-leader
['lɔs'li:də]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách


/'lɔs'li:də/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món hàng bán lỗ để kéo khách

Related search result for "loss-leader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.