Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lorgnette




lorgnette
[lɔ:'njet]
danh từ
kính cầm tay
ống nhòm xem xét


/lɔ:'njet/

danh từ
kính cầm tay
ống nhòm xem xét


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.