quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến)
gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến)
Your lordship
His lordship
các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)
/'lɔ:dʃip/
danh từ quyền thế, uy quyền, quyền lực; quyền chiếm hữu (của đại quý tộc phong kiến) gia trang; lâu đài (của đại quý tộc phong kiến) !Your lordship !His lordship các hạ (tiếng tôn xưng các nhà quý tộc)