Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lordling




lordling
['lɔ:dliη]
danh từ
ông vua nhỏ; tiểu quý tộc


/'lɔ:dliɳ/

danh từ
ông vua nhỏ; tiểu quý tộc

Related search result for "lordling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.