Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
longuement


[longuement]
phó từ
dài dòng, tỉ mỉ
Expliquer longuement
giải thích tỉ mỉ
Raconter longuement une histoire
kể tỉ mỉ một câu chuyện
lâu
Parler longuement
nói lâu
phản nghĩa Abrégé (enabrégé), brièvement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.