Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longitude




longitude


longitude

Longitude is the angular distance east or west from the north-south line that passes through Greenwich, England, to a particular location. Greenwich, England has a longitude of zero degrees. The farther east or west of Greenwich you are, the greater your longitude. Midway Islands (in the Pacific Ocean) have a longitude of 180 degrees (they are on the opposite side of the globe from Greenwich).

['lɔndʒitju:d]
danh từ
(địa lý,địa chất) kinh độ



kinh độ
celestial l. kinh độ trong hệ toạ độ xích đạo

/'lɔndʤitju:d/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) độ kinh

Related search result for "longitude"
  • Words contain "longitude" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    kinh độ độ kinh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.