Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long-range




long-range
['lɔη'reindʒ]
tính từ
có tầm xa
long-range gun
súng bắn tầm xa



tác dụng tầm xa

/'lɔɳ'reindʤ/

tính từ
có tầm xa
long-range gun súng bắn tầm xa

Related search result for "long-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.