Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
long


[long]
tính từ
dài
Long de 100 mètres
dài 100 mét
Un long fil
sợi dây dài
De longs cheveux
tóc dài
Pantalon long
quần dài
dài dòng
L' écrivain qui évite d'être long
nhà văn tránh dài dòng
Une longue histoire
một câu chuyện dài dòng
xa
Avoir la vue longue
nhìn xa
Prendre le chemin le plus long
đi con đường xa nhất
lâu dài
Un long voyage
cuộc du lịch lâu dài
Un long hiver
mùa đông dài
(thân mật) chậm
Que vous êtes long !
anh chậm thế!
à la longue
dần dà, rồi cũng
avoir le bras long
có uy tín, có thế lực
avoir les dents longues
đói quá
tham lam quá
boire à longs traits
uống một hơi dài
chaise longue
tràng kỉ
faire long feu
không thành công, hỏng việc
long à
lâu, chậm chạp
long comme un jour sans pain
dài và chán
navigation de long cours
hàng hải đường dài
sauce longue
nước xốt loãng
Phản nghĩa Court, large. Bref, instantané. Concis, succinct.
phó từ
dài
Être long vêtu
mặc dài
nhiều
En savoir long
biết nhiều
danh từ giống đực
chiều dài
Six mètres de long
sáu mét chiều dài
au long; tout au long; tout du long
đầy đủ
avoir les côtes en long
dài lưng tốn vải ăn no lại nằm
de long en large
dọc ngang
de long en long
nhiều lần trong cả quá trình
en long
theo chiều dài
en long et en large
theo mọi nghĩa
bằng mọi cách
le long; le plus long
con đường dài nhất
le long de; tout le long de
theo dọc; (suốt) dọc
tirer la langue d'un pied de long
túng thiếu
tomber de son long; tomber tout de son long
ngã sóng soài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.