lonely     
 
 
 
   lonely  | ['lounli] |  |   | Cách viết khác: |  |   | lonesome |    | ['lounsəm] |    | tính từ |  |   |   | vắng vẻ, hiu quạnh |  |   |   | cô đơn, cô độc, bơ vơ |  |   |   | to feel lonely |  |   | cảm thấy cô độc |  |   |   | to feel lonely for someone |  |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai |  |   |   | to plough a lonely furrow |  |   |   | làm mà không có ai giúp đỡ, đơn thân độc mã |  
 
 
   /'lounli/ (lonesome)   /'lounsəm/ 
 
     tính từ 
    vắng vẻ, hiu quạnh 
    cô đơn, cô độc, bơ vơ     to feel lonely    cảm thấy cô độc     to feel lonely for someone    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai 
    | 
		 |