  | ['lɔitə] | 
  | động từ | 
|   |   | (to loiter about / around) đứng quanh quẩn vô công rồi nghề; lảng vảng | 
|   |   | loitering at street corners | 
|   | lảng vảng ở các góc phố | 
|   |   | đi chậm rãi, dừng rồi lại đi và đi rồi lại dừng; la cà | 
|   |   | don't loiter on the way home! | 
|   | trên đường về nhà, đừng có la cà nhé! | 
|   |   | to loiter away one's time | 
|   |   | đi la cà để giết thì giờ (cho qua giờ) |