Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
logique


[logique]
danh từ giống cái
lô-gích học
sách lô-gích
La "Logique " d'Aristote
sách lô-gích của A-ri-xtốt
lô-gích
Cet ouvrage manque de logique
tác phẩm này thiếu lô-gích
La logique des sentiments
lô-gích của tình cảm
phản nghĩa Désordre, illogisme, inconséquence.
tính từ
lô-gích
Conclusion logique
kết luận lô-gích
Esprit logique
đầu óc lô-gích
analyse logique
(ngôn ngữ học) xem analyse
phản nghĩa Absurde, illogique; contradictoire, déraisonnable, incohérent.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.