lock-up
lock-up | ['lɔkʌp] | | danh từ | | | sự đóng cửa; giờ đóng cửa | | | nhà giam, bót cảnh sát | | | sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết | | tính từ | | | có thể khoá kín được | | | a lock-up pigsty | | chuồng lợn khoá kín được |
/'lɔkʌp/
danh từ sự đóng cửa; giờ đóng cửa nhà giam, bóp cảnh sát sự không rút được vốn đầu tư ra; vốn chết
|
|