localise   
 
 
 
   localise  | ['loukəlaiz] |  |   | Cách viết khác: |  |   | localize |    | ['loukəlaiz] |  |   |   | như localize |  
 
 
   /'loukəlaiz/ (localise)   /'loukəlaiz/ 
 
     ngoại động từ 
    hạn định vào một nơi, hạn định vào một địa phương 
    địa phương hoá 
    xác định vị trí, định vị 
    (    upon) tập trung (ý nghĩ, tư tưởng, sự chú ý...) vào 
    | 
		 |