Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lobster-eyed




lobster-eyed
['lɔbstəraid]
tính từ
có mắt lồi, có mắt ốc nhồi


/'lɔbstəraid/

tính từ
có mắt lồi, có mắt ốc nhồi

Related search result for "lobster-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.