loathe     
 
 
 
   loathe  | ['louð] |    | ngoại động từ |  |   |   | ghê tởm, kinh tởm, ghét |  |   |   | to loathe the smell of fried fish |  |   | rất ghét mùi cá rán |  |   |   | I loathe having to go to these conferences |  |   | tôi rất ghét phải đi đến những hội nghị như thế |  
 
 
   /'louð/ 
 
     ngoại động từ 
    ghê tởm, kinh tởm, ghét 
    | 
		 |