loath
loath | [louθ] | | Cách viết khác: | | loth | | [louθ] | | tính từ | | | (loath to do something) bất đắc dĩ, miễn cưỡng | | | he seemed somewhat loath to depart | | dường như ông ấy ra đi hơi miễn cưỡng | | | nothing loath | | sẵn sàng, vui lòng |
/louθ/ (loth) /louθ/
tính từ ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng loath to come đến một cách miễn cưỡng, không thích đến nothing loath sãn sàng, vui lòng
|
|