Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loath




loath
[louθ]
Cách viết khác:
loth
[louθ]
tính từ
(loath to do something) bất đắc dĩ, miễn cưỡng
he seemed somewhat loath to depart
dường như ông ấy ra đi hơi miễn cưỡng
nothing loath
sẵn sàng, vui lòng


/louθ/ (loth) /louθ/

tính từ
ghê, gớm, ghét, không ưa, không thích, miễn cưỡng
loath to come đến một cách miễn cưỡng, không thích đến
nothing loath sãn sàng, vui lòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.