Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lo


avoir des soucis; se donner des soucis; être inquiet; s'inquiéter
Lo gì việc ấy mà lo
pourquoi se donner des soucis pour cette affaire
Tôi lo cho số phận của nó
je suis inquiet sur son sort
s'occuper de; avoir soin de
Lo cho công việc gia đình
s'occuper des affaires de la famille
Ông ấy lo cho cây cảnh của ông
il a soin de ses plantes d'agrément
penser à
Nó chỉ lo chơi đùa
il ne pense qu'à s'amuser
intriguer (pour arriver à ses fins); manoeuvrer (pour arriver à ses fins)
Anh ta lo để được bổ dụng
il intrigue pour se faire nommer
Bà ta lo luật sư để được kiện
elle manoeuvre un avocat pour gagner un procès
đáng lo
inquiétant
lo bò trắng răng
avoir des soucis en l'air
lo méo mặt
être accablé de soucis
lo sốt vó
être sur la braise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.