Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liệt



verb
to rank; to assort
adj
paralysed; paralytic
biệt liệt cả người paralysed in body

[liệt]
to count; to rank; to reckon; to number
Sao anh dám liệt thầy anh vào hàng bạn bè?
How dare you rank your teacher among your friends!
Đừng liệt họ vào hạng côn đồ!
Don't count/reckon them among hooligans!
to relegate
Liệu đội bóng của họ có bị liệt xuống hạng nhì hay không?
Will their football team be relegated to the second division?
paralytic; paralysed; palsied
Bị liệt một tay / bên phải người
To be paralysed in one arm/on the right side
Người bị liệt
Paralytic
Bị liệt xuống làm lính
To be reduced to the ranks



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.