Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
liếc


regarder de côté; regarder du coin de l'oeil; lorgner; reluquer
Liếc một phụ nữ
lorgner une femme
Liếc gái
reluquer les filles
repasser
Liếc lưỡi dao cạo trên miếng da
repasser la lame d'un rasoir sur un cuir
cái liếc
oeillade
liếc mắt đưa tình
faire les yeux doux; jouer de la prunelle
liếc trộm
regarder à la dérobée; guigner; faire des yeux en coulisse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.