Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livret


[livret]
danh từ giống đực
(quyển) sổ, bạ
Livret de caisse d'épargne
sổ tiết kiệm
Livret de famille
sổ hộ tịch
Livret de santé
y bạ
Livret scolaire
học bạ
(âm nhạc) kịch bản
(từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ
Un livret de quarante pages
quyển sách nhỏ bốn mươi trang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.