|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livret
| [livret] | | danh từ giống đực | | | (quyển) sổ, bạ | | | Livret de caisse d'épargne | | sổ tiết kiệm | | | Livret de famille | | sổ hộ tịch | | | Livret de santé | | y bạ | | | Livret scolaire | | học bạ | | | (âm nhạc) kịch bản | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sách nhỏ | | | Un livret de quarante pages | | quyển sách nhỏ bốn mươi trang |
|
|
|
|