Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
livrer


[livrer]
ngoại động từ
giao, nộp
Livrer une commande
giao hàng đặt
Livrer un coupable à la justice
nộp kẻ phạm tội cho toà
bỏ mặc
Pays livré à l'anarchie
đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
Livrer qqn à mort
bỏ mặc cho ai chết
để lộ
Livrer ses secrets
để lộ bí mật
livrer bataille
giao chiến
livrer passage
xem passage
Phản nghĩa Arracher, délivrer, enlever, sauver. Conserver, défendre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.