Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
living-wage




living-wage
['liviηweidʒ]
danh từ
tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình)


/'liviɳweidʤ/

danh từ
tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình)

Related search result for "living-wage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.