| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		  livener   
 
 
 
   livener  | ['laivnə] |    | danh từ |  |   |   | người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ vũ |  
 
 
   /'laivnə/ 
 
     danh từ 
    người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến khích cổ v 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |