Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liturgical




liturgical
[li'tə:dʒikəl]
tính từ
(thuộc) nghi thức tế lễ


/li'tə:dʤikəl/

tính từ
(thuộc) nghi thức tế lễ

Related search result for "liturgical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.