| [littéralement] |
| phó từ |
| | đúng từng chữ |
| | Copier un texte littéralement |
| chép một văn bản đúng từng chữ |
| | Traduire littéralement |
| dịch đúng từng chữ |
| | (thân máºt) hoà n toà n |
| | Il est littéralement stupéfait |
| nó hoà n toà n kinh ngạc |