|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lithuanian
lithuanian | [,liθju:'einjən] | | tính từ | | | (thuộc) Lát-vi | | danh từ | | | người Lát-vi (còn gọi là Li-tu-a-ni) | | | tiếng Lát-vi |
/,liθju:'einjən/
tính từ (thuộc) Lát-vi
danh từ người Lát-vi (còn gọi là Li-tu-a-ni) tiếng Lát-vi
|
|
|
|