Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lithographer




lithographer
[li'θɔgrəfə]
danh từ
thợ in đá, thợ in thạch bản


/li'θɔgrəfə/

danh từ
thợ in đá, thợ in thạch bản

Related search result for "lithographer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.