|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
litanie
| [litanie] | | danh từ giống cái | | | (thân mật) chuỗi dài, chuỗi lải nhải | | | Une litanie de réclamations | | một chuỗi dài những yêu sách | | | C'est toujours la même litanie | | vẫn cứ lải nhải thế đấy | | | (số nhiều) kinh cầu nguyện |
|
|
|
|