Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lisser


[lisser]
ngoại động từ
đánh bóng, làm láng
Lisser du papier
làm láng giấy
bọc đường
Lisser des amandes
bọc đường hạt hạnh
đồng âm Lissé, lycée.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.