liquor     
 
 
 
   liquor  | ['likə] |    | danh từ |  |   |   | rượu |  |   |   | (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu |  |   |   | nước luộc (thức ăn) |  |   |   | to be in liquor |  |   |   | to be the worse for liquor |  |   |   | to be disguised with liquor |  |   |   | say rượu, chếnh choáng hơi men |    | động từ |  |   |   | thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da) |  |   |   | nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...) |  |   |   | (từ lóng) đánh chén |  
 
 
   /'likə/ 
 
     danh từ 
    chất lỏng 
    rượu 
    (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu 
    nước luộc (thức ăn) 
    (dược học) thuộc nước, dung dịch !to be in liquor !to be the worse for liquor !to be disguised with liquor 
    sự say rượu, chếnh choáng hơi men 
 
     động từ 
    thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da) 
    nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...) 
    (từ lóng) đánh chén 
    | 
		 |