Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
liquider


[liquider]
ngoại động từ
thanh lý
Liquider des biens
thanh lý tài sản
thanh toán
Liquider ses dettes
thanh toán nợ nần
Il faut le liquider
phải thanh toán (khử) nó đi
giải thể, kết thúc
Liquider une affaire
kết thúc một khoản giao dịch
phản nghĩa Acquérir.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.