Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lion-hearted




lion-hearted
['laiən,hɑ:tid]
tính từ
dũng mãnh, dũng cảm


/'laiən,hɑ:tid/

tính từ
dũng mãnh, dũng cảm

Related search result for "lion-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.