| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 linsey-woolsey   
 
 
 
   linsey-woolsey  | ['linzi'wulzi] |    | danh từ |  |   |   | vải bông pha len |  |   |   | (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu |  
 
 
   /'linzi'wulzi/ 
 
     danh từ 
    vải bông pha len 
    (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |