Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linge


[linge]
danh từ giống đực
đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...)
Laver des linges
giặt đồ khăn vải
quần áo trong (cũng linge de corps)
être blanc comme un linge
tái mét
il y a du beau linge
(thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp
laver son linge sale en famille
đóng cửa bảo nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.