|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
linge
| [linge] | | danh từ giống đực | | | đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm...) | | | Laver des linges | | giặt đồ khăn vải | | | quần áo trong (cũng linge de corps) | | | être blanc comme un linge | | | tái mét | | | il y a du beau linge | | | (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp | | | laver son linge sale en famille | | | đóng cửa bảo nhau |
|
|
|
|