liner
liner | ['lainə] | | danh từ | | | tàu thủy lớn chở khách hoặc chở hàng chạy thường xuyên trên một tuyến | | | như freightliner | | | như eye-liner | | | lớp lót tháo ra được | | | bin-liner | | túi lót thùng rác (túi nhựa dùng để lót trong thùng rác) |
/'lainə/
danh từ tàu khách, máy bay chở khách (chạy có định kỳ, có chuyến)
|
|