lineman   
 
 
 
   lineman  | ['lainmən] |  |   | Cách viết khác: |  |   | linesman |    | ['lainzmən] |    | danh từ |  |   |   | người sửa chữa và bảo dưỡng đường dây điện hoặc điện thoại); thợ đường dây |  |   |   | trọng tài biên (quần vợt, bóng đá) |  
 
 
   /'lainmən/ 
 
     danh từ 
    người gác đường (xe lửa) 
    người đặt đường dây (điện báo, điện thoại); người gác đường dây (điện báo, điện thoại) 
    | 
		 |